Dịch của 文物 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
文物
Tiếng Trung phồn thể
文物

Thứ tự nét cho 文物

Ý nghĩa của 文物

  1. di tích văn hóa
    wénwù

Các ký tự liên quan đến 文物:

Ví dụ câu cho 文物

珍贵的历史文物
zhēnguìde lìshǐwénwù
di tích lịch sử quý hiếm
鉴别文物
jiànbié wénwù
thẩm định di tích văn hóa
国宝级文物
guóbǎo jí wénwù
bảo vật quốc gia
文物保护
wénwù bǎohù
bảo tồn di tích văn hóa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc