Thứ tự nét
Ví dụ câu
随意断定
suíyì duàndìng
quyết định ngẫu nhiên
可以断定是他干的
kěyǐ duàndìng shì tā gān de
thật an toàn khi cho rằng anh ấy đã làm điều đó
他事情断定这不是一件简单的
tā shìqíng duàndìng zhèbù shì yījiàn jiǎndānde
Ông đánh giá rằng đó không phải là một vấn đề đơn giản
断定善恶的标准
duàndìng shànè de biāozhǔn
tiêu chí của thiện và ác
断定地说
duàndìng dì shuō
khẳng định rõ ràng
断定地下结论
duàndìng dìxià jiélùn
để kết luận kết luận dưới bề mặt