断断续续

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断断续续

  1. không liên tục
    duànduàn xùxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的声音断断续续地传来
tā de shēngyīn duànduànxùxù dì chuánlái
giọng nói của anh ấy đến không liên tục
断断续续地写一篇小说
duànduànxùxù dì xiě yīpiān xiǎoshuō
để viết một cuốn tiểu thuyết phù hợp và bắt đầu
断断续续四读过四年书
duànduànxùxù sì dú guò sìnián shū
học 4 năm không liên tục
断断续续的句子
duànduànxùxù de jùzi
câu ngắt quãng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc