Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的声音断断续续地传来
tā de shēngyīn duànduànxùxù dì chuánlái
giọng nói của anh ấy đến không liên tục
断断续续地写一篇小说
duànduànxùxù dì xiě yīpiān xiǎoshuō
để viết một cuốn tiểu thuyết phù hợp và bắt đầu
断断续续四读过四年书
duànduànxùxù sì dú guò sìnián shū
học 4 năm không liên tục
断断续续的句子
duànduànxùxù de jùzi
câu ngắt quãng