Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
新颖
HSK 6
New HSK 7-9
新颖
Thêm vào danh sách từ
mới, sáng tạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 新颖
mới, sáng tạo
xīnyǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发明的新颖性
fāmíng de xīnyǐngxìng
tính mới của phát minh
缺乏新颖性
quēfá xīnyǐngxìng
thiếu tính mới
观点新颖
guāndiǎn xīnyǐng
quan điểm mới lạ
式样新颖
shìyàng xīnyǐng
phong cách mới lạ
新颖的思想
xīnyǐngde sīxiǎng
ý tưởng mới lạ
Các ký tự liên quan
新
颖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc