Dịch của 新颖 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
新颖
Tiếng Trung phồn thể
新穎

Thứ tự nét cho 新颖

Ý nghĩa của 新颖

  1. mới, sáng tạo
    xīnyǐng

Các ký tự liên quan đến 新颖:

Ví dụ câu cho 新颖

发明的新颖性
fāmíng de xīnyǐngxìng
tính mới của phát minh
缺乏新颖性
quēfá xīnyǐngxìng
thiếu tính mới
观点新颖
guāndiǎn xīnyǐng
quan điểm mới lạ
式样新颖
shìyàng xīnyǐng
phong cách mới lạ
新颖的思想
xīnyǐngde sīxiǎng
ý tưởng mới lạ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc