Dịch của 方言 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
方言
Tiếng Trung phồn thể
方言

Thứ tự nét cho 方言

Ý nghĩa của 方言

  1. thổ ngữ
    fāngyán

Các ký tự liên quan đến 方言:

Ví dụ câu cho 方言

会说好几种方言
huì shuōhǎo jīzhǒng fāngyán
có thể nói một số phương ngữ
小方言
xiǎo fāngyán
phương ngữ địa phương
语言的方言
yǔyán de fāngyán
phương ngữ của một ngôn ngữ
社会方言
shèhuì fāngyán
phương ngữ xã hội
地理方言
dìlǐ fāngyán
phương ngữ địa lý
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc