施加

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 施加

  1. để phát huy
    shījiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

施加年龄限制
shījiā niánlíng xiànzhì
áp đặt giới hạn độ tuổi
故意施加负面影响
gùyì shījiā fùmiàn yǐngxiǎng
cố tình gây ảnh hưởng tiêu cực
施加压力
shījiā yālì
gây áp lực lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc