旗帜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旗帜

  1. biểu ngữ, cờ
    qízhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旗帜在微风中飘扬
qízhì zài wēifēng zhōng piāoyáng
cờ bay trong gió
在自由和独立的旗帜下战斗
zài zìyóu hé dúlìde qízhì xià zhàndòu
chiến đấu dưới ngọn cờ của tự do và độc lập
欧盟的旗帜
ōuméng de qízhì
lá cờ của Liên minh Châu Âu
举起旗帜
jǔqǐ qízhì
phất cờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc