Thứ tự nét
Ví dụ câu
出于无可奈何,我只能那样做了
chūyú wúkěnàihé , wǒ zhǐnéng nàyàng zuò le
Tôi đã phải làm điều đó vì bất lực
感到无可奈何
gǎndào wúkěnàihé
cảm thấy bất lực
我无可奈何地答应了他
wǒ wúkěnàihé dì dāyìng le tā
Tôi miễn cưỡng đồng ý với anh ấy
他无可奈何地咳了一声
tā wúkěnàihé dì ké le yī shēng
anh ấy thở dài bất lực