Thứ tự nét
Ví dụ câu
无微不至的照顾
wúwēibùzhì de zhàogù
chăm sóc tỉ mỉ
在父母无微不至的关怀下
zài fùmǔ wúwēibùzhì de guānhuái xià
dưới sự chăm sóc tỉ mỉ của cha mẹ
她像慈母一样对这些孤儿的爱抚无微不至,
tā xiàng címǔ yīyàng duì zhèixiē gūér de àifǔ wúwēibùzhì ,
cô ấy đã chăm sóc những đứa trẻ mồ côi như một người mẹ bằng mọi cách có thể
她小就受到无微不至的保护是家人的掌上明珠,自
tā xiǎo jiù shòudào wúwēibùzhì de bǎohù shì jiārén de zhǎngshàngmíngzhū , zì
cô ấy là quả táo của gia đình cô ấy và đã được bảo vệ tỉ mỉ từ khi còn nhỏ