无微不至

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无微不至

  1. bằng mọi cách có thể
    wú wēi bù zhì; wú wēi bú zhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无微不至的照顾
wúwēibùzhì de zhàogù
chăm sóc tỉ mỉ
在父母无微不至的关怀下
zài fùmǔ wúwēibùzhì de guānhuái xià
dưới sự chăm sóc tỉ mỉ của cha mẹ
她像慈母一样对这些孤儿的爱抚无微不至,
tā xiàng címǔ yīyàng duì zhèixiē gūér de àifǔ wúwēibùzhì ,
cô ấy đã chăm sóc những đứa trẻ mồ côi như một người mẹ bằng mọi cách có thể
她小就受到无微不至的保护是家人的掌上明珠,自
tā xiǎo jiù shòudào wúwēibùzhì de bǎohù shì jiārén de zhǎngshàngmíngzhū , zì
cô ấy là quả táo của gia đình cô ấy và đã được bảo vệ tỉ mỉ từ khi còn nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc