无忧无虑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无忧无虑

  1. hạnh phúc
    wú yōu wú lǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像个小孩一样无忧无虑
xiàng gè xiǎohái yīyàng wúyōuwúlǜ
vô tư như một đứa trẻ
无忧无虑性格
wúyōuwúlǜ xìnggé
bố trí vô tư
无忧无虑地散步
wúyōuwúlǜ dì sànbù
đi bộ cẩn thận
无忧无虑的生活
wúyōuwúlǜ de shēnghuó
Cuộc sống vô tư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc