Thứ tự nét
Ví dụ câu
无比向往十年后的生活
wúbǐ xiàngwǎng shínián hòu de shēnghuó
khao khát cuộc sống mười năm kể từ bây giờ
心里感到无比自豪
xīnlǐ gǎndào wúbǐ zìháo
cảm thấy rất tự hào về bản thân
无比的愚蠢
wúbǐ de yúchǔn
sự ngu ngốc không gì sánh được
无比精湛的技艺
wúbǐ jīngzhànde jìyì
nghề thủ công vô song