无知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无知

  1. dốt
    wúzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无知的农民
wúzhīde nóngmín
nông dân ngu dốt
对条表现可悲可悲无知
duì tiáo biǎoxiàn kěbēi kěbēi wúzhī
sự ngu dốt đáng sợ
茫然无知
mángrán wúzhī
hoàn toàn không biết gì
出于无知
chūyú wúzhī
vì sự thiếu hiểu biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc