无精打采

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无精打采

  1. bơ phờ, tinh thần thấp
    wú jīng dǎ cǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无精打采地回到家里
wújīngdǎcǎi dì huídào jiālǐ
trở về nhà với tâm trạng tồi tệ
无精打采地坐着
wújīngdǎcǎi dì zuòzháo
ngồi bơ phờ
处于无精打采的状态
chǔyú wújīngdǎcǎi de zhuàngtài
rơi vào trạng thái hôn mê
那天气使得她无精打采
nà tiānqì shǐde tā wújīngdǎcǎi
thời tiết làm cô ấy hôn mê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc