无能为力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无能为力

  1. bơ vơ
    wú néng wéi lì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在无能为力这种情况下,吃药也
zài wúnéngwéilì zhèzhǒngqíngkuàng xià , chīyào yě
trong trường hợp này, thuốc không thể giúp được
对不起能帮你了,这件事我无能为力,不
duìbùqǐ néng bāng nǐ le , zhè jiàn shì wǒ wúnéngwéilì , bù
Tôi xin lỗi, tôi không thể giúp bạn trong vấn đề này
感到自己无能为力
gǎndào zìjǐ wúnéngwéilì
cảm thấy bất lực
我对此无能为力
wǒ duìcǐ wúnéngwéilì
tôi không thể làm gì về nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc