Dịch của 无非 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
无非
Tiếng Trung phồn thể
無非

Thứ tự nét cho 无非

Ý nghĩa của 无非

  1. không nhiều hơn
    wúfēi

Các ký tự liên quan đến 无非:

Ví dụ câu cho 无非

她无非就是想多要点钱
tā wúfēi jiùshì xiǎngduō yàodiǎn qián
cô ấy chỉ muốn nhiều tiền hơn
无非需要多花点时间而已
wúfēi xūyào duōhuā diǎn shíjiān éryǐ
nó sẽ chỉ mất thêm một chút thời gian
无非是个时间问题
wúfēi shì gè shíjiān wèntí
nó chỉ là một vấn đề thời gian
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc