Dịch của 无非 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
无非
Tiếng Trung phồn thể
無非
Thứ tự nét cho 无非
Ví dụ câu cho 无非
她无非就是想多要点钱
tā wúfēi jiùshì xiǎngduō yàodiǎn qián
cô ấy chỉ muốn nhiều tiền hơn
无非需要多花点时间而已
wúfēi xūyào duōhuā diǎn shíjiān éryǐ
nó sẽ chỉ mất thêm một chút thời gian
无非是个时间问题
wúfēi shì gè shíjiān wèntí
nó chỉ là một vấn đề thời gian