Ví dụ câu
对时事很熟悉
duì shíshì hěn shúxī
cập nhật các sự kiện hiện tại
让我了解时事
ràng wǒ liǎojiě shíshì
để cập nhật cho tôi về các vấn đề hiện tại
新闻广播涉及时事
xīnwén guǎngbō shèjí shíshì
bản tin thời sự bao gồm các sự kiện thời sự
时事报告
shíshì bàogào
báo cáo về các sự kiện hiện tại