时事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时事

  1. sự kiện hiện tại
    shíshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对时事很熟悉
duì shíshì hěn shúxī
cập nhật các sự kiện hiện tại
让我了解时事
ràng wǒ liǎojiě shíshì
để cập nhật cho tôi về các vấn đề hiện tại
新闻广播涉及时事
xīnwén guǎngbō shèjí shíshì
bản tin thời sự bao gồm các sự kiện thời sự
时事报告
shíshì bàogào
báo cáo về các sự kiện hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc