Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
时光
HSK 6
New HSK 5
时光
Thêm vào danh sách từ
khoảng thời gian
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时光
khoảng thời gian
shíguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
随着时光的流逝
suízháo shíguāng de liúshì
khi thời gian trôi qua
幸福的时光
xìngfúde shíguāng
thời gian hạnh phúc
美好时光
měihǎo shíguāng
thời gian tốt
Các ký tự liên quan
时
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc