时光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时光

  1. khoảng thời gian
    shíguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随着时光的流逝
suízháo shíguāng de liúshì
khi thời gian trôi qua
幸福的时光
xìngfúde shíguāng
thời gian hạnh phúc
美好时光
měihǎo shíguāng
thời gian tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc