时常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时常

  1. thường xuyên
    shícháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上课时常迟到
shàngkè shícháng chídào
thường xuyên đến lớp muộn
时常受到表扬
shícháng shòudào biǎoyáng
thường được khen ngợi
时常发生
shícháng fāshēng
thương xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc