Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
时常
HSK 6
New HSK 5
时常
Thêm vào danh sách từ
thường xuyên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时常
thường xuyên
shícháng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上课时常迟到
shàngkè shícháng chídào
thường xuyên đến lớp muộn
时常受到表扬
shícháng shòudào biǎoyáng
thường được khen ngợi
时常发生
shícháng fāshēng
thương xảy ra
Các ký tự liên quan
时
常
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc