Từ vựng HSK
Dịch của 时机 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
时机
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
時機
Thứ tự nét cho 时机
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 时机
cơ hội
shíjī
Các ký tự liên quan đến 时机:
时
机
Ví dụ câu cho 时机
时机成熟了
shíjī chéngshúle
Thời gian chín muồi
等待时机
děngdài shíjī
chờ đợi một cơ hội thuận lợi
利用时机
lìyòng shíjī
để tận dụng thời điểm này
革命的时机
gémìng de shíjī
một thời gian cho cuộc cách mạng
错过时机
cuòguò shíjī
bỏ lỡ cơ hội
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc