旷课

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旷课

  1. bỏ lỡ lớp học
    kuàngkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长期旷课
chángqī kuàngkè
vắng mặt dài ngày
旷课的借口
kuàngkè de jièkǒu
bào chữa về lý do tại sao một người nào đó nghỉ học
大学生不应该旷课
dàxuéshēng bù yīnggāi kuàngkè
sinh viên đại học không nên bỏ buổi học
减少旷课人数
jiǎnshǎo kuàngkè rénshù
để giảm số lượng trốn học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc