昂贵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昂贵

  1. đắt tiền
    ángguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

昂贵的佳肴
ángguìde jiāyáo
món ngon đắt tiền
昂贵的珠宝
ángguìde zhūbǎo
đồ trang sức đắt tiền
昂贵的学费
ángguìde xuéfèi
học phí đắt đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc