明明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明明

  1. rõ ràng
    míngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明明是他错了
míngmíng shì tā cuò le
rõ ràng là anh ấy đã mắc sai lầm
她明明喜欢,还说不喜欢
tā míngmíng xǐhuān , huánshuō bùxǐhuān
rõ ràng là anh ấy thích nó, nhưng anh ấy nói rằng anh ấy không thích nó
这话明明说是她说的
zhèhuà míngmíng shuōshì tā shuōde
rõ ràng là cô ấy đã nói điều đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc