Ví dụ câu
明明是他错了
míngmíng shì tā cuò le
rõ ràng là anh ấy đã mắc sai lầm
她明明喜欢,还说不喜欢
tā míngmíng xǐhuān , huánshuō bùxǐhuān
rõ ràng là anh ấy thích nó, nhưng anh ấy nói rằng anh ấy không thích nó
这话明明说是她说的
zhèhuà míngmíng shuōshì tā shuōde
rõ ràng là cô ấy đã nói điều đó