Thứ tự nét
Ví dụ câu
她昏迷了七周
tā hūnmí le qī zhōu
cô ấy đã hôn mê trong bảy tuần
陷入昏迷状态
xiànrù hūnmí zhuàngtài
rơi vào trạng thái hôn mê
不昏迷状态
bù hūnmí zhuàngtài
trạng thái hôn mê
处于昏迷状态
chǔyú hūnmí zhuàngtài
rơi vào trạng thái hôn mê
这些药片会使
zhèixiē yàopiàn huì shǐ
những viên thuốc này sẽ khiến anh ta chết trong vài giờ
我昏迷了
wǒ hūnmí le
Tôi ngất đi