昏迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昏迷

  1. hôn mê
    hūnmí
  2. mất ý thức
    hūnmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她昏迷了七周
tā hūnmí le qī zhōu
cô ấy đã hôn mê trong bảy tuần
陷入昏迷状态
xiànrù hūnmí zhuàngtài
rơi vào trạng thái hôn mê
不昏迷状态
bù hūnmí zhuàngtài
trạng thái hôn mê
处于昏迷状态
chǔyú hūnmí zhuàngtài
rơi vào trạng thái hôn mê
这些药片会使
zhèixiē yàopiàn huì shǐ
những viên thuốc này sẽ khiến anh ta chết trong vài giờ
我昏迷了
wǒ hūnmí le
Tôi ngất đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc