Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昔日

  1. trong những ngày trước đây
    xīrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写信好像已是昔日的事情了
xiěxìn hǎoxiàng yǐ shì xīrì de shìqíng le
viết thư dường như là dĩ vãng
昔日的校园生活
xīrì de xiàoyuán shēnghuó
ngày xưa trong khuôn viên trường
她是他昔日的恋人
tāshì tā xīrì de liànrén
cô ấy là người yêu cũ của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc