昼夜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昼夜

  1. ngày và đêm
    zhòuyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家饭店二十四小时昼夜服务
zhèjiā fàndiàn èrshísìxiǎoshí zhòuyè fúwù
nhà hàng này phục vụ 24 giờ một ngày và đêm
昼夜循环
zhòuyè xúnhuán
chu kỳ ngày
昼夜节奏
zhòuyè jiézòu
nhịp sinh học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc