晴朗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晴朗

  1. sáng
    qínglǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天空晴朗
tiānkōng qínglǎng
bầu trời quang đãng
天气晴朗
tiānqì qínglǎng
thời tiết tốt
晴朗的天
qínglǎngde tiān
một ngày tươi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc