Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
晴朗
HSK 6
New HSK 5
晴朗
Thêm vào danh sách từ
sáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晴朗
sáng
qínglǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天空晴朗
tiānkōng qínglǎng
bầu trời quang đãng
天气晴朗
tiānqì qínglǎng
thời tiết tốt
晴朗的天
qínglǎngde tiān
một ngày tươi sáng
Các ký tự liên quan
晴
朗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc