Thứ tự nét
Ví dụ câu
曝光参数
bàoguāng cānshù
tham số phơi sáng
自动曝光调节器
zìdòng bàoguāng tiáojiéqì
bộ điều chỉnh độ phơi sáng tự động
曝光时间
bàoguāng shíjiān
thời gian phơi sáng
恋情曝光
liànqíng bàoguāng
phơi bày mối tình
曝光事件的真相
bàoguāng shìjiàn de zhēnxiàng
để phơi bày sự thật của vụ việc
曝光内幕
bàoguāng nèimù
sự tiếp xúc của người trong cuộc
媒体曝光
méitǐ bàoguāng
trải nghiệm phương tiện