曝光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曝光

  1. Phơi bày
    bàoguāng
  2. vạch trần
    bàoguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曝光参数
bàoguāng cānshù
tham số phơi sáng
自动曝光调节器
zìdòng bàoguāng tiáojiéqì
bộ điều chỉnh độ phơi sáng tự động
曝光时间
bàoguāng shíjiān
thời gian phơi sáng
恋情曝光
liànqíng bàoguāng
phơi bày mối tình
曝光事件的真相
bàoguāng shìjiàn de zhēnxiàng
để phơi bày sự thật của vụ việc
曝光内幕
bàoguāng nèimù
sự tiếp xúc của người trong cuộc
媒体曝光
méitǐ bàoguāng
trải nghiệm phương tiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc