Dịch của 曲折 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
曲折
Tiếng Trung phồn thể
曲折

Thứ tự nét cho 曲折

Ý nghĩa của 曲折

  1. uốn cong, zig
    qūzhé
  2. uốn cong, zig
    qūzhé

Các ký tự liên quan đến 曲折:

Ví dụ câu cho 曲折

曲折通道
qūzhé tōngdào
con đường quanh co
曲折前进
qūzhé qiánjìn
đi ngoằn ngoèo
道路的曲折
dàolù de qūzhé
khúc cua
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc