Từ vựng HSK
Dịch của 更新 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
更新
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
更新
Thứ tự nét cho 更新
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 更新
cập nhật
gēngxīn
Các ký tự liên quan đến 更新:
更
新
Ví dụ câu cho 更新
城市更新政策
chéngshì gēngxīn zhèngcè
chính sách hiện đại hóa đô thị
安装更新完成
ānzhuāng gēngxīn wánchéng
cài đặt cập nhật hoàn tất
更新到最版本新版本
gēngxīn dào zuì bǎnběn xīn bǎnběn
cập nhật phiên bản mới nhất
更新设备
gēngxīn shèbèi
cập nhật thiết bị
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc