更新

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 更新

  1. cập nhật
    gēngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城市更新政策
chéngshì gēngxīn zhèngcè
chính sách hiện đại hóa đô thị
安装更新完成
ānzhuāng gēngxīn wánchéng
cài đặt cập nhật hoàn tất
更新到最版本新版本
gēngxīn dào zuì bǎnběn xīn bǎnběn
cập nhật phiên bản mới nhất
更新设备
gēngxīn shèbèi
cập nhật thiết bị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc