朝气蓬勃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝气蓬勃

  1. mạnh mẽ và năng động
    zhāoqì péngbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朝气蓬勃的青年
zhāoqìpéngbó de qīngnián
những người trẻ tuổi dồi dào sức sống và sức sống
朝气蓬勃地迎接新工作
zhāoqìpéngbó dì yíngjiē xīn gōngzuò
chào đón công việc mới một cách sôi nổi
神情高贵而又朝气蓬勃
shénqíng gāoguì éryòu zhāoqìpéngbó
vẻ ngoài cao quý và tràn đầy năng lượng
朝气蓬勃的新社会
zhāoqìpéngbó de xīnshèhuì
xã hội mới tràn đầy sức sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc