期望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期望

  1. hy vọng; mong
    qīwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美好的期望
měihǎode qīwàng
kỳ vọng tốt
期望落空
qīwàng luòkōng
kỳ vọng giảm
期望过高
qīwàng guògāo
mong đợi quá nhiều
超出期望
chāochū qīwàng
vượt quá mong đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc