未免

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 未免

  1. đúng hơn, thực sự
    wèimiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这未免过分了
zhè wèimiǎn guòfēnle
điều này là quá nhiều!
颇有区别
pō yǒu qūbié
khá khác biệt
颇感兴趣
pōgǎn xìngqù
Khá quan tâm
颇有了解
pō yǒu liǎojiě
biết khá rõ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc