本人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本人

  1. tôi, chính tôi
    běnrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据本人的意愿
gēnjù běnrén de yìyuàn
theo ý mình
连他本人也不知道
lián tā běnrén yěbù zhīdào
ngay cả bản thân anh ấy cũng không biết
本人的证件
běnrén de zhèngjiàn
ID riêng
交给他本人
jiāogěi tā běnrén
để đưa cho anh ấy cá nhân
经理和经理本人谈一谈
jīnglǐ hé jīnglǐ běnrén tányītán
tự nói chuyện với người quản lý
医生本人这么说
yīshēng běnrén zhème shuō
chính bác sĩ đã nói như vậy
本人处理这件事
běnrén chǔlǐ zhè jiàn shì
tự xử lý nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc