本钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本钱

  1. thủ đô
    běnqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做买卖的本钱
zuòmǎimài de běnqián
vốn trong thương mại
提供本钱
tígōng běnqián
cho tiền hạt giống
下大本钱
xià dà běnqián
đầu tư nhiều vốn
缺少本钱
quēshǎo běnqián
thiếu vốn
捞回本钱
lāohuí běnqián
để lấy lại tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc