Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朴实

  1. giản dị
    pǔshí
  2. chân thành, trung thực
    pǔshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

戏的服装都很朴实
xì de fúzhuāng dū hěn pǔshí
trang phục trong vở kịch bị hạn chế
单纯朴实的话语
dānchún pǔshíde huàyǔ
từ ngữ đơn giản
勤俭朴实地过日子
qínjiǎn pǔshídì guòrìzi
sống đạm bạc và cần cù
朴实的工作作风
pǔshíde gōngzuòzuòfēng
phong cách làm việc đơn giản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc