Thứ tự nét
Ví dụ câu
戏的服装都很朴实
xì de fúzhuāng dū hěn pǔshí
trang phục trong vở kịch bị hạn chế
单纯朴实的话语
dānchún pǔshíde huàyǔ
từ ngữ đơn giản
勤俭朴实地过日子
qínjiǎn pǔshídì guòrìzi
sống đạm bạc và cần cù
朴实的工作作风
pǔshíde gōngzuòzuòfēng
phong cách làm việc đơn giản