Thứ tự nét
Ý nghĩa của 机动
- jīdòng
- jīdòng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
机动自行车
jīdòng zì xíngchē
lau xe
机动车道
jīdòngchēdào
đường ô tô
机动锤
jīdòng chuí
búa cơ khí
机动车辆
jīdòngchēliàng
xe điều khiển bằng động cơ
机动价
jīdòng jià
giá linh hoạt
机动工时
jīdòng gōngshí
giờ làm việc linh hoạt
机动工作周
jīdòng gōngzuòzhōu
tuần làm việc linh hoạt