Dịch của 机动 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
机动
Tiếng Trung phồn thể
機動

Thứ tự nét cho 机动

Ý nghĩa của 机动

  1. ô tô có động cơ, truyền động bằng năng lượng
    jīdòng
  2. linh hoạt, di động
    jīdòng

Các ký tự liên quan đến 机动:

Ví dụ câu cho 机动

机动自行车
jīdòng zì xíngchē
lau xe
机动车道
jīdòngchēdào
đường ô tô
机动锤
jīdòng chuí
búa cơ khí
机动车辆
jīdòngchēliàng
xe điều khiển bằng động cơ
机动价
jīdòng jià
giá linh hoạt
机动工时
jīdòng gōngshí
giờ làm việc linh hoạt
机动工作周
jīdòng gōngzuòzhōu
tuần làm việc linh hoạt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc