机智

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机智

  1. nhanh trí
    jīzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欣赏他的机智
xīnshǎng tā de jīzhì
đánh giá cao sự thông minh của anh ấy
机智的决定
jīzhìde juédìng
quyết định dí dỏm
机智的人
jīzhìde rén
người đàn ông hóm hỉnh
机智应对
jīzhì yìngduì
câu trả lời dí dỏm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc