权益

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权益

  1. quyền và lợi ích
    quányì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消费者权益
xiāofèizhěquányì
quyền và lợi ích của người tiêu dùng
维护权益
wéihù quányì
để bảo vệ quyền và lợi ích
合法权益
héfǎquányì
quyền và lợi ích hợp pháp
经济权益
jīngjì quányì
quyền và lợi ích kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc