权衡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权衡

  1. cân bằng, cân
    quánhéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谨慎地权衡
jǐnshèn dìquán héng
cân nhắc cẩn thận
让我权衡一下
ràng wǒ quánhéng yīxià
để tôi cân nó lên
证据的权衡
zhèngjù de quánhéng
cân bằng bằng chứng
权衡得失
quánhéng déshī
cân nhắc những ưu và khuyết điểm một cách cẩn thận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc