Thứ tự nét
Ví dụ câu
把你的来历讲一讲
bǎ nǐ de láilì jiǎng yī jiǎng
kể cho tôi nghe về lịch sử của bạn
这份手稿的来历很有趣
zhè fèn shǒugǎo de láilì hěn yǒuqù
nguồn gốc của bản thảo này rất thú vị
来历不明的陌生人
láilì bùmíng de mòshēngrén
người lạ không rõ nguồn gốc
查明来历
chámíng láilì
để truy tìm nguồn gốc