Thứ tự nét
Ví dụ câu
政府的果断干预
zhèngfǔ de guǒduàn gànyù
xác định sự can thiệp của chính phủ
果断的领导
guǒduànde lǐngdǎo
nhà lãnh đạo quyết đoán
采取果断措施
cǎiqǔ guǒduàn cuòshī
thực hiện các biện pháp quyết định
果断做事果断
guǒduàn zuòshì guǒduàn
hành động dứt khoát