Thứ tự nét

Ý nghĩa của 染

  1. nhuộm
    rǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把布染成绿色
bǎ bùrǎn chéng lǜsè
nhuộm vải màu xanh lá cây
染发剂
rǎnfājì
thuốc nhuộm tóc
染指甲
rǎnzhǐ jiǎ
sơn móng tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc