标本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标本

  1. mẫu, mẫu
    biāoběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观察标本
guānchá biāoběn
quan sát các mẫu vật sinh học
植物标本
zhíwù biāoběn
mẫu thực vật
制作标本
zhìzuò biāoběn
để làm mẫu vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc