Thứ tự nét
Ví dụ câu
树立明确目标
shùlì míngquè mùbiāo
thiết lập một mục tiêu rõ ràng
树立典型
shùlì diǎnxíng
để tạo ra một mô hình
给领导树立威信
gěi lǐngdǎo shùlì wēixìn
trao quyền cho người lãnh đạo
树立形象
shùlì xíngxiàng
để xây dựng một hình ảnh
树立榜样
shùlì bǎngyàng
để nêu gương tốt