树立

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树立

  1. để thiết lập
    shùlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树立明确目标
shùlì míngquè mùbiāo
thiết lập một mục tiêu rõ ràng
树立典型
shùlì diǎnxíng
để tạo ra một mô hình
给领导树立威信
gěi lǐngdǎo shùlì wēixìn
trao quyền cho người lãnh đạo
树立形象
shùlì xíngxiàng
để xây dựng một hình ảnh
树立榜样
shùlì bǎngyàng
để nêu gương tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc