根源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 根源

  1. nguồn gốc
    gēnyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潜在的根源
qiánzài de gēnyuán
nguyên nhân gốc rễ tiềm ẩn
贫穷是一切罪恶的根源
pínqióng shì yīqiè zuìè de gēnyuán
nghèo đói là gốc rễ của mọi điều xấu xa
找寻根源
zhǎoxún gēnyuán
để tìm ra nguyên nhân gốc rễ
历史根源
lìshǐ gēnyuán
nguồn gốc lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc